Hợp kim magiê là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hợp kim magiê là vật liệu kim loại nhẹ có thành phần chính là magiê, kết hợp với các nguyên tố khác để cải thiện tính cơ học và hóa học. Chúng được phân loại thành hợp kim đúc và hợp kim biến dạng, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp hiện đại.

Giới thiệu về hợp kim magiê

Hợp kim magiê là nhóm vật liệu kim loại trong đó magiê là thành phần chính, được kết hợp với nhiều nguyên tố khác nhằm cải thiện các đặc tính cơ học, vật lý và hóa học của kim loại cơ sở. Magiê là nguyên tố kim loại nhẹ nhất có thể được sử dụng trong chế tạo cấu trúc, với tỷ trọng chỉ khoảng 1.74 g/cm3. Trọng lượng thấp khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu nhẹ như hàng không, ô tô, điện tử và y tế.

Các hợp kim magiê có thể được điều chỉnh tính chất thông qua việc thay đổi thành phần nguyên tố hợp kim, quy trình luyện kim, cũng như các kỹ thuật xử lý nhiệt và cơ học. Nhờ khả năng thích ứng cao và phạm vi ứng dụng rộng, hợp kim magiê ngày càng thu hút sự quan tâm trong các nghiên cứu vật liệu tiên tiến. Một điểm đáng chú ý là magiê có nguồn gốc dồi dào trong tự nhiên, chủ yếu được khai thác từ nước biển, quặng dolomit và magnesit, góp phần giảm chi phí nguyên liệu trong sản xuất.

Trong những năm gần đây, nhờ sự phát triển của công nghệ xử lý bề mặt và cải tiến kỹ thuật luyện kim, những hạn chế truyền thống như khả năng chống ăn mòn thấp và độ dẻo kém đã dần được khắc phục. Điều này mở ra tiềm năng lớn cho hợp kim magiê trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất cao và trọng lượng thấp.

Phân loại hợp kim magiê

Hợp kim magiê được phân loại dựa trên phương pháp gia công chính, gồm hai nhóm cơ bản: hợp kim đúc và hợp kim biến dạng. Mỗi loại có đặc điểm vật lý, cơ học và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Sự phân biệt này rất quan trọng trong lựa chọn vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể, từ kết cấu chịu lực đến các chi tiết kỹ thuật yêu cầu tính chính xác cao.

Hợp kim đúc chủ yếu được chế tạo thông qua các quy trình như đúc áp lực, đúc khuôn cát hoặc đúc trọng lực. Các hợp kim này thường có độ bền tốt, khả năng đúc cao và tính kinh tế trong sản xuất hàng loạt. Một số hợp kim đúc phổ biến bao gồm:

  • AZ91: chứa khoảng 9% nhôm và 1% kẽm, có tính chất cơ học tốt, dễ đúc.
  • AM60: chứa khoảng 6% nhôm và 0.4% mangan, có độ dẻo cao hơn và được ưa chuộng trong công nghiệp ô tô.
  • AE42: chứa đất hiếm và có độ ổn định nhiệt cao, phù hợp trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim biến dạng được gia công qua cán, rèn, ép đùn hoặc kéo sợi. Những hợp kim này có cấu trúc tinh thể đồng nhất hơn và tính chất cơ học vượt trội hơn ở dạng sản phẩm cán. Các loại phổ biến bao gồm:

  • ZK60: hợp kim kẽm – zirconium, có độ bền kéo cao và khả năng gia công nhiệt tốt.
  • WE43: chứa yttri và đất hiếm, lý tưởng cho các chi tiết cần độ bền nhiệt và chống ăn mòn cao.

Dưới đây là bảng tóm tắt một số hợp kim magiê điển hình theo nhóm:

Loại hợp kimTên hợp kimThành phần chínhỨng dụng tiêu biểu
ĐúcAZ91Al 9%, Zn 1%Vỏ máy móc, thiết bị cầm tay
ĐúcAM60Al 6%, Mn 0.4%Khung ô tô, chi tiết xe máy
Biến dạngZK60Zn 6%, ZrTrục dẫn, bánh răng cơ khí
Biến dạngWE43Y, đất hiếmHàng không, thiết bị y tế

Thành phần hóa học

Thành phần nguyên tố trong hợp kim magiê đóng vai trò quyết định đến đặc tính vật lý và cơ học của vật liệu. Magiê nguyên chất có độ bền thấp, nên việc thêm vào các nguyên tố khác sẽ giúp tăng cường các đặc điểm mong muốn như độ cứng, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.

Một số nguyên tố phổ biến được sử dụng trong hợp kim magiê:

  • Nhôm (Al): Gia tăng độ bền và khả năng đúc, thường xuất hiện trong hợp kim đúc AZ.
  • Kẽm (Zn): Cải thiện tính cứng và bền kéo, tạo ra hiệu ứng làm cứng kết tủa.
  • Mangan (Mn): Ổn định vi cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn nội tại của hợp kim.
  • Zirconium (Zr): Tinh luyện hạt và tăng độ bền cho hợp kim biến dạng.
  • Đất hiếm (RE): Như yttri (Y), cerium (Ce) và neodymium (Nd), tăng độ bền nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.

Tỷ lệ các nguyên tố này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, nhưng nhìn chung đều ảnh hưởng mạnh đến các tính chất sau:

  • Khả năng hóa bền qua nhiệt luyện (precipitation hardening).
  • Tính ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Độ giãn dài và độ dai va đập.

Tính chất cơ học và vật lý

Hợp kim magiê có nhiều đặc tính ưu việt liên quan đến mật độ thấp và tỷ số độ bền trên khối lượng cao. Mặc dù độ bền tuyệt đối có thể thấp hơn so với thép hoặc nhôm trong một số trường hợp, nhưng hiệu suất trọng lượng lại cao hơn, đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhẹ.

Một số thông số cơ học tiêu biểu của hợp kim magiê:

  • Độ bền kéo: 150–300 MPa (phụ thuộc vào hợp kim và trạng thái xử lý).
  • Độ cứng Brinell: 50–100 HB.
  • Giới hạn chảy: 100–200 MPa.
  • Độ giãn dài: 2–15%.

Về mặt vật lý, hợp kim magiê có điểm nóng chảy thấp (~650C650^\circ C), độ dẫn nhiệt cao (~80–160 W/m·K) và độ dẫn điện thấp hơn đồng hoặc nhôm. Magiê cũng có khả năng giảm chấn cơ học cao, giúp giảm rung và tiếng ồn trong các thiết bị cơ điện.

Bảng sau thể hiện sự so sánh giữa hợp kim magiê và các vật liệu phổ biến khác:

Vật liệuMật độ (g/cm3)Độ bền kéo (MPa)Độ cứng Brinell
Hợp kim magiê1.74150–30050–100
Nhôm2.70200–55060–150
Thép carbon7.85400–900120–200

Tính chất này giải thích lý do vì sao hợp kim magiê được ưu tiên trong thiết kế các bộ phận chuyển động, kết cấu chịu lực nhẹ và những nơi cần tiết kiệm khối lượng tối đa mà vẫn giữ được độ cứng vững kỹ thuật.

Ưu điểm và hạn chế

Hợp kim magiê được biết đến như một trong những vật liệu kim loại nhẹ nhất sử dụng trong công nghiệp hiện đại. Đặc tính nhẹ này cho phép giảm trọng lượng toàn bộ sản phẩm, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu suất và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình sử dụng. Đây là lý do vì sao hợp kim magiê ngày càng được quan tâm trong các ứng dụng vận tải như ô tô, hàng không và tàu cao tốc.

Một số ưu điểm chính:

  • Trọng lượng thấp: Có mật độ thấp hơn khoảng 33% so với nhôm và chỉ bằng khoảng 22% mật độ của thép.
  • Khả năng giảm chấn tốt: Hấp thụ dao động và tiếng ồn hiệu quả hơn các kim loại truyền thống.
  • Dễ gia công: Có thể được gia công ở tốc độ cao với công cụ thông thường, tiêu tốn ít năng lượng.
  • Khả năng tái chế cao: Có thể tái sử dụng gần như toàn bộ mà không mất nhiều tính chất cơ học.

Tuy nhiên, hợp kim magiê cũng tồn tại một số hạn chế đáng kể:

  • Chống ăn mòn kém: Đặc biệt trong môi trường có độ ẩm hoặc muối cao nếu không được xử lý bề mặt.
  • Dễ bắt lửa: Bột và mảnh magiê dễ cháy ở nhiệt độ cao trong môi trường oxy hóa.
  • Độ dẻo kém ở nhiệt độ phòng: Dẫn đến nguy cơ nứt gãy khi tạo hình nguội.

Khả năng khắc phục những hạn chế trên phụ thuộc vào quá trình hợp kim hóa, cải tiến quy trình luyện kim và ứng dụng các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến.

Ứng dụng của hợp kim magiê

Nhờ vào tính chất cơ học tốt và khối lượng riêng nhỏ, hợp kim magiê đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

1. Ngành ô tô: Việc giảm trọng lượng xe giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm phát thải CO2. Hợp kim magiê được sử dụng trong các bộ phận như khung ghế, vỏ hộp số, bánh xe hợp kim nhẹ và bảng điều khiển. Theo NREL, việc sử dụng magiê có thể giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe từ 100–200 kg.

2. Hàng không vũ trụ: Nhờ tính nhẹ và khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, magiê được dùng trong các bộ phận kết cấu phụ, vỏ thiết bị điện tử trên máy bay, thậm chí một số chi tiết trên vệ tinh.

3. Công nghiệp điện tử: Với khả năng tản nhiệt tốt, hợp kim magiê là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị như vỏ điện thoại di động, laptop, máy ảnh kỹ thuật số và ổ cứng. Nó cũng cho phép thiết kế các thiết bị mỏng hơn mà không làm giảm độ bền.

4. Y học: Hợp kim magiê phân hủy sinh học (biodegradable magnesium alloys) được nghiên cứu để làm vật liệu cấy ghép y tế như vít, nẹp xương. Chúng có thể tan dần trong cơ thể mà không cần phẫu thuật tháo bỏ. Theo một nghiên cứu từ NCBI, WE43 và ZX00 là hai hợp kim magiê triển vọng trong y sinh.

Kỹ thuật xử lý và gia công

Các hợp kim magiê có thể được chế tạo bằng nhiều quy trình khác nhau, tùy theo loại hợp kim và ứng dụng. Đối với hợp kim đúc, các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Đúc áp lực (die casting): Phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao.
  • Đúc khuôn vĩnh cửu (permanent mold): Tạo ra các sản phẩm có độ bền tốt hơn nhưng chi phí khuôn cao hơn.

Đối với hợp kim biến dạng, các kỹ thuật phổ biến gồm:

  • Cán nóng và cán nguội: Giúp tăng độ bền và cải thiện cấu trúc vi mô.
  • Ép đùn: Tạo ra các thanh, ống hoặc hình dạng phức tạp.
  • Rèn: Dùng cho các chi tiết cần độ bền cao và đồng nhất cấu trúc hạt.

Ngoài ra, các công nghệ tiên tiến như sản xuất bồi đắp (3D printing), đặc biệt là selective laser melting (SLM), cũng đang được nghiên cứu để ứng dụng với hợp kim magiê trong sản xuất thiết bị y tế hoặc các linh kiện tùy chỉnh.

Khả năng chống ăn mòn và xử lý bề mặt

Một trong những thách thức lớn nhất đối với hợp kim magiê là tính chống ăn mòn thấp trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa ion chloride (Cl-). Điều này đòi hỏi phải áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt để kéo dài tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm.

Các kỹ thuật xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:

  • Anod hóa (anodizing): Tạo lớp oxit bảo vệ có tính thẩm mỹ và khả năng cách điện.
  • Phủ sơn tĩnh điện: Cải thiện khả năng chống ẩm và tăng độ bền màu.
  • Phun phủ plasma hoặc phủ sol-gel: Tạo lớp phủ chịu nhiệt và chịu mài mòn.
  • Công nghệ phủ nano: Theo ScienceDirect, lớp phủ nano composite trên nền Mg giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn mà không làm ảnh hưởng đến trọng lượng vật liệu.

Tùy theo ứng dụng cụ thể, các kỹ thuật xử lý bề mặt có thể được kết hợp để tạo lớp bảo vệ đa chức năng.

Tác động môi trường và tái chế

Một điểm cộng lớn của hợp kim magiê là khả năng tái chế hiệu quả với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn nhiều so với thép hoặc nhôm. Tái chế magiê cũng giúp giảm lượng khí thải CO2 phát sinh từ quá trình luyện kim nguyên sinh.

Tuy nhiên, việc khai thác và luyện magiê từ khoáng sản tự nhiên (như dolomit, magnesit) hoặc từ nước biển vẫn còn tiêu tốn nhiều năng lượng. Các phương pháp điện phân magiê từ muối MgCl2 đòi hỏi mức tiêu thụ điện cao, dẫn đến chi phí lớn nếu không sử dụng năng lượng tái tạo.

Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào:

  • Ứng dụng năng lượng sạch trong quá trình điện phân magiê.
  • Tái chế hợp kim magiê bằng quy trình nấu chảy kín không oxy để giảm tổn thất.
  • Thiết kế vòng đời sản phẩm phù hợp để tận dụng hiệu quả chuỗi tái chế.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Hợp kim magiê đang bước vào giai đoạn tăng trưởng trong nghiên cứu vật liệu nhẹ. Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu lớn đang hướng đến phát triển các hợp kim magiê mới với tính năng ưu việt hơn, đặc biệt tập trung vào các yếu tố sau:

  • Tăng độ bền nhiệt và chống ăn mòn tự nhiên.
  • Khả năng tạo hình tốt ở nhiệt độ phòng.
  • Tính phân hủy sinh học có kiểm soát trong y học cấy ghép.

Theo International Magnesium Association (IMA), hợp kim magiê sẽ đóng vai trò chủ chốt trong thiết kế xe điện nhẹ, thiết bị hàng không không người lái (UAV), và sản phẩm điện tử mỏng nhẹ trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. National Renewable Energy Laboratory (NREL). Magnesium Alloy Applications. https://www.nrel.gov/transportation/magnesium-alloy.html
  2. Xin Wang et al. (2019). Recent Advances on the Development of Magnesium Alloys for Biodegradable Implants. Journal of Magnesium and Alloys. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6482855/
  3. International Magnesium Association. https://www.mg-alloys.org/
  4. Yong Liu et al. (2019). Surface modification of magnesium and its alloys: A review. Journal of Materials Science & Technology. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1002007119300655
  5. ASM International. Magnesium and Magnesium Alloys. ASM Handbook, Vol. 2: Properties and Selection: Nonferrous Alloys and Special-Purpose Materials.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hợp kim magiê:

Tiến bộ gần đây trong ăn mòn và bảo vệ các hợp kim magie Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 7 Số 7 - Trang 563-586 - 2005
Tóm tắtCác hợp kim magie là vật liệu cấu trúc và chức năng nhẹ tiên tiến ngày càng được sử dụng trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ, điện tử và năng lượng. Tuy nhiên, hiệu suất chống ăn mòn của chúng ở giai đoạn phát triển hiện tại vẫn chưa đủ tốt cho các ứng dụng thực tiễn ngày càng đa dạng. Trung tâm Nghiên cứu Hợp tác về Sản xuất Kim loại Đúc (CAST) ở Australia ...... hiện toàn bộ
#Hợp kim magie #ăn mòn #bảo vệ hợp kim #nghiên cứu CAST
Tác động của cấu trúc vi mô tại giao diện đến khả năng cắt chéo của mối hàn chấm khuấy bằng nhôm hợp kim với magiê hợp kim Dịch bởi AI
Science and Technology of Welding and Joining - Tập 15 Số 4 - Trang 319-324 - 2010
Trong nghiên cứu hiện tại, một nỗ lực đã được thực hiện để nối hai hợp kim kim loại nhẹ khác nhau, đang trở nên quen thuộc trong ngành công nghiệp ô tô, tức là hợp kim nhôm AA5083 và hợp kim magiê AZ31, bằng quy trình hàn chấm khuấy. Các mối hàn chồng đã được thực hiện với các thông số hàn khác nhau, và các cấu trúc vi mô tại giao diện và khả năng cắt chéo của các mối hàn này đã được kiểm...... hiện toàn bộ
#hàn chấm khuấy #hợp kim nhôm #hợp kim magiê #cấu trúc vi mô #khả năng cắt chéo
Sự tiến triển của tính dẻo của một hợp kim nhôm-magiê dưới các thay đổi đột ngột của đường đi ứng suất Dịch bởi AI
International Journal of Material Forming - Tập 15 - Trang 1-14 - 2022
Trong quá trình hình thành và chế tạo vật liệu kỹ thuật, hành vi dẻo có thể tiến triển đáng kể do lịch sử biến dạng phức tạp. Do đó, nghiên cứu này nhằm mô tả sự tiến triển về tính dẻo của một hợp kim nhôm-magiê dưới tải trọng đơn giản đơn điệu và không đơn điệu với những thay đổi đột ngột của đường đi ứng suất. Thay vì chỉ tập trung vào một trạng thái ứng suất đơn lẻ trong quá trình tải trọng bướ...... hiện toàn bộ
#hợp kim nhôm-magiê #hành vi dẻo #quá trình biến dạng #ứng suất-biến dạng #cơ chế vật liệu
Vượt qua ảnh hưởng của ma trận trong phân tích kích hoạt neutron nhanh 14 MeV của kim loại Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - - 2000
Phân tích kích hoạt neutron nhanh (FNAA) đã chứng tỏ là một kỹ thuật hữu ích cho việc ước lượng các tạp chất không kim loại trong kim loại, và hiện đang được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là để xác định nồng độ oxy trong hợp kim magiê. Tuy nhiên, mức độ phóng xạ cao được tạo ra trong các mẫu kim loại lớn khi bị chiếu xạ trong trường neutron gây ra sự can thiệp của ma trận, điều này trở...... hiện toàn bộ
#phân tích kích hoạt neutron nhanh #tạp chất không kim loại #oxy #hợp kim magiê #can thiệp của ma trận #phương pháp khoa học
Cơ chế tinh thể hóa trong hợp kim magie - Tổng quan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 62 - Trang 521-532 - 2010
Tài liệu về các cơ chế tinh thể hóa trong hợp kim magie đã được tổng hợp với hai nhóm hợp kim chính: hợp kim có chứa nhôm và hợp kim không có nhôm. Trong khi việc bổ sung zirconium ở mức độ thấp làm giảm đáng kể kích thước hạt của các hợp kim không có nhôm, việc hiểu biết về các cơ chế tinh thể hóa trong hợp kim chứa nhôm còn hạn chế và trong một số trường hợp có thể gây nhầm lẫn do sự tương tác g...... hiện toàn bộ
#hợp kim magie #cơ chế tinh thể hóa #hợp kim chứa nhôm #hợp kim không chứa nhôm #zirconium #vi cấu trúc
Các hợp chất lai Mg–3Zn/Titanium–Hydroxyapatite biodegradable: Đánh giá ăn mòn và độc tính tế bào cho ứng dụng cấy ghép ortho Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Nghiên cứu này đề cập đến nhu cầu về các cấy ghép ortho phân hủy sinh học bằng cách cải thiện các hợp kim dựa trên magie. Các hợp chất lai dựa trên hợp kim magie phân hủy sinh học, được sản xuất thông qua đúc ép, kết hợp các hạt titanium (Ti) và hydroxyapatite (HA) nhằm cải thiện cấu trúc vi mô, độ cứng và độ bền nén. Hợp chất Mg–3Zn/1Ti/1.5HA cho thấy độ cứng tăng 13% và độ bền nén cải thiện 15.8...... hiện toàn bộ
#cấy ghép ortho #hợp chất lai #hợp kim magie #hydroxyapatite #độc tính tế bào #chống ăn mòn
Sự kết hợp của phức hợp heparin/BMP2 trên hợp kim magiê được chỉnh sửa GOCS nhằm cải thiện đồng bộ khả năng chống ăn mòn, điều trị chống đông và sinh xương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 1-14 - 2021
Sự phân hủy nhanh chóng và tính tương thích sinh học kém trong môi trường sống là hai thách thức lớn của các hợp kim magiê trong lĩnh vực vật liệu xương nhân tạo. Trong nghiên cứu này, oxit graphene (GO) đầu tiên được chức năng hóa bằng chitosan (GOCS) và sau đó được cố định trên bề mặt hợp kim magiê, cuối cùng phức hợp heparin và protein hình thành xương 2 được đưa vào bề mặt đã được sửa đổi để c...... hiện toàn bộ
#hợp kim magiê #heparin #protein hình thành xương 2 #oxit graphene #tính tương thích sinh học #khả năng chống ăn mòn #sinh xương #ứng dụng chỉnh hình
Sử dụng Mạng Nơ-ron Nhân tạo để Nghiên cứu Ảnh hưởng của Nhiệt độ đến Quy trình Ép Nóng Hợp kim Magie AZ61 Dịch bởi AI
Journal of Intelligent Manufacturing - Tập 17 - Trang 191-201 - 2006
Quy trình ép nóng hợp kim magie liên quan đến nhiều thông số chế biến, trong đó nhiệt độ phôi là một trong những thông số ảnh hưởng trực tiếp đến giới hạn kéo của sản phẩm hoàn thiện. Các thí nghiệm ép nóng liên quan đến ống hình chữ nhật được thực hiện ở các nhiệt độ phôi được chọn là 320, 350, 380 và 400 °C. Phân tích mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) sau đó được thực hiện với các bước tăng 10 °C giữa ...... hiện toàn bộ
#hợp kim magie #ép nóng #mạng nơ-ron nhân tạo #nhiệt độ phôi #giới hạn kéo
Tác động của các điểm tập trung ứng suất hình học đến việc ức chế biến dạng răng cưa do dòng điện gây ra trong hợp kim nhôm – magiê AlMg5 Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 61 - Trang 715-721 - 2016
Tác động của dòng điện lên sự hình thành băng và biến dạng răng cưa của các mẫu phẳng làm từ hợp kim nhôm – magiê AlMg5 và bị yếu bởi các lỗ được nghiên cứu thực nghiệm. Kết quả cho thấy, nồng độ của các trường ứng suất đàn hồi và trường biến dạng dẻo không ổn định tự định vị gần lỗ làm giảm ứng suất tới hạn của sự xuất hiện lần đầu tiên của cú sụt giảm ứng suất và cản trở sự ức chế hình thành băn...... hiện toàn bộ
#hợp kim nhôm – magiê #ứng suất đàn hồi #biến dạng dẻo #dòng điện #biến dạng răng cưa #nhiệt Joule
Cải thiện khả năng phân hủy sinh học, tính sinh học, độ bền cơ học và khả năng tương thích tế bào của các implant chỉnh hình kim loại dựa trên Magiê có khả năng phân hủy sinh học bằng cách sử dụng lớp phủ bioceramic bredigite (Ca7MgSi4O16) có cấu trúc nano qua kỹ thuật ASD/EPD Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 42 - Trang 2537-2550 - 2014
Nghiên cứu này đã khám phá ảnh hưởng của việc chỉnh sửa bề mặt hợp kim Magiê AZ91 đến sự phân hủy sinh học, tính sinh học, độ bền cơ học và khả năng tương thích tế bào của hợp kim. Để đạt được mục tiêu này, một lớp phủ ceramic bredigite (Ca7MgSi4O16) có cấu trúc nano đã được chuẩn bị trên hợp kim Magiê AZ91 có khả năng phân hủy sinh học thông qua phương pháp lắng đọng tia hồ quang anod và lắng đọn...... hiện toàn bộ
#hợp kim Magiê AZ91 #phân hủy sinh học #tính sinh học #độ bền cơ học #khả năng tương thích tế bào #lớp phủ ceramic bredigite #kỹ thuật ASD/EPD
Tổng số: 44   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5