Hợp kim magiê là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hợp kim magiê là vật liệu kim loại nhẹ có thành phần chính là magiê, kết hợp với các nguyên tố khác để cải thiện tính cơ học và hóa học. Chúng được phân loại thành hợp kim đúc và hợp kim biến dạng, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp hiện đại.

Giới thiệu về hợp kim magiê

Hợp kim magiê là nhóm vật liệu kim loại trong đó magiê là thành phần chính, được kết hợp với nhiều nguyên tố khác nhằm cải thiện các đặc tính cơ học, vật lý và hóa học của kim loại cơ sở. Magiê là nguyên tố kim loại nhẹ nhất có thể được sử dụng trong chế tạo cấu trúc, với tỷ trọng chỉ khoảng 1.74 g/cm3. Trọng lượng thấp khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu nhẹ như hàng không, ô tô, điện tử và y tế.

Các hợp kim magiê có thể được điều chỉnh tính chất thông qua việc thay đổi thành phần nguyên tố hợp kim, quy trình luyện kim, cũng như các kỹ thuật xử lý nhiệt và cơ học. Nhờ khả năng thích ứng cao và phạm vi ứng dụng rộng, hợp kim magiê ngày càng thu hút sự quan tâm trong các nghiên cứu vật liệu tiên tiến. Một điểm đáng chú ý là magiê có nguồn gốc dồi dào trong tự nhiên, chủ yếu được khai thác từ nước biển, quặng dolomit và magnesit, góp phần giảm chi phí nguyên liệu trong sản xuất.

Trong những năm gần đây, nhờ sự phát triển của công nghệ xử lý bề mặt và cải tiến kỹ thuật luyện kim, những hạn chế truyền thống như khả năng chống ăn mòn thấp và độ dẻo kém đã dần được khắc phục. Điều này mở ra tiềm năng lớn cho hợp kim magiê trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất cao và trọng lượng thấp.

Phân loại hợp kim magiê

Hợp kim magiê được phân loại dựa trên phương pháp gia công chính, gồm hai nhóm cơ bản: hợp kim đúc và hợp kim biến dạng. Mỗi loại có đặc điểm vật lý, cơ học và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Sự phân biệt này rất quan trọng trong lựa chọn vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể, từ kết cấu chịu lực đến các chi tiết kỹ thuật yêu cầu tính chính xác cao.

Hợp kim đúc chủ yếu được chế tạo thông qua các quy trình như đúc áp lực, đúc khuôn cát hoặc đúc trọng lực. Các hợp kim này thường có độ bền tốt, khả năng đúc cao và tính kinh tế trong sản xuất hàng loạt. Một số hợp kim đúc phổ biến bao gồm:

  • AZ91: chứa khoảng 9% nhôm và 1% kẽm, có tính chất cơ học tốt, dễ đúc.
  • AM60: chứa khoảng 6% nhôm và 0.4% mangan, có độ dẻo cao hơn và được ưa chuộng trong công nghiệp ô tô.
  • AE42: chứa đất hiếm và có độ ổn định nhiệt cao, phù hợp trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim biến dạng được gia công qua cán, rèn, ép đùn hoặc kéo sợi. Những hợp kim này có cấu trúc tinh thể đồng nhất hơn và tính chất cơ học vượt trội hơn ở dạng sản phẩm cán. Các loại phổ biến bao gồm:

  • ZK60: hợp kim kẽm – zirconium, có độ bền kéo cao và khả năng gia công nhiệt tốt.
  • WE43: chứa yttri và đất hiếm, lý tưởng cho các chi tiết cần độ bền nhiệt và chống ăn mòn cao.

Dưới đây là bảng tóm tắt một số hợp kim magiê điển hình theo nhóm:

Loại hợp kimTên hợp kimThành phần chínhỨng dụng tiêu biểu
ĐúcAZ91Al 9%, Zn 1%Vỏ máy móc, thiết bị cầm tay
ĐúcAM60Al 6%, Mn 0.4%Khung ô tô, chi tiết xe máy
Biến dạngZK60Zn 6%, ZrTrục dẫn, bánh răng cơ khí
Biến dạngWE43Y, đất hiếmHàng không, thiết bị y tế

Thành phần hóa học

Thành phần nguyên tố trong hợp kim magiê đóng vai trò quyết định đến đặc tính vật lý và cơ học của vật liệu. Magiê nguyên chất có độ bền thấp, nên việc thêm vào các nguyên tố khác sẽ giúp tăng cường các đặc điểm mong muốn như độ cứng, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.

Một số nguyên tố phổ biến được sử dụng trong hợp kim magiê:

  • Nhôm (Al): Gia tăng độ bền và khả năng đúc, thường xuất hiện trong hợp kim đúc AZ.
  • Kẽm (Zn): Cải thiện tính cứng và bền kéo, tạo ra hiệu ứng làm cứng kết tủa.
  • Mangan (Mn): Ổn định vi cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn nội tại của hợp kim.
  • Zirconium (Zr): Tinh luyện hạt và tăng độ bền cho hợp kim biến dạng.
  • Đất hiếm (RE): Như yttri (Y), cerium (Ce) và neodymium (Nd), tăng độ bền nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.

Tỷ lệ các nguyên tố này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, nhưng nhìn chung đều ảnh hưởng mạnh đến các tính chất sau:

  • Khả năng hóa bền qua nhiệt luyện (precipitation hardening).
  • Tính ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Độ giãn dài và độ dai va đập.

Tính chất cơ học và vật lý

Hợp kim magiê có nhiều đặc tính ưu việt liên quan đến mật độ thấp và tỷ số độ bền trên khối lượng cao. Mặc dù độ bền tuyệt đối có thể thấp hơn so với thép hoặc nhôm trong một số trường hợp, nhưng hiệu suất trọng lượng lại cao hơn, đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhẹ.

Một số thông số cơ học tiêu biểu của hợp kim magiê:

  • Độ bền kéo: 150–300 MPa (phụ thuộc vào hợp kim và trạng thái xử lý).
  • Độ cứng Brinell: 50–100 HB.
  • Giới hạn chảy: 100–200 MPa.
  • Độ giãn dài: 2–15%.

Về mặt vật lý, hợp kim magiê có điểm nóng chảy thấp (~650C650^\circ C), độ dẫn nhiệt cao (~80–160 W/m·K) và độ dẫn điện thấp hơn đồng hoặc nhôm. Magiê cũng có khả năng giảm chấn cơ học cao, giúp giảm rung và tiếng ồn trong các thiết bị cơ điện.

Bảng sau thể hiện sự so sánh giữa hợp kim magiê và các vật liệu phổ biến khác:

Vật liệuMật độ (g/cm3)Độ bền kéo (MPa)Độ cứng Brinell
Hợp kim magiê1.74150–30050–100
Nhôm2.70200–55060–150
Thép carbon7.85400–900120–200

Tính chất này giải thích lý do vì sao hợp kim magiê được ưu tiên trong thiết kế các bộ phận chuyển động, kết cấu chịu lực nhẹ và những nơi cần tiết kiệm khối lượng tối đa mà vẫn giữ được độ cứng vững kỹ thuật.

Ưu điểm và hạn chế

Hợp kim magiê được biết đến như một trong những vật liệu kim loại nhẹ nhất sử dụng trong công nghiệp hiện đại. Đặc tính nhẹ này cho phép giảm trọng lượng toàn bộ sản phẩm, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng, cải thiện hiệu suất và giảm phát thải khí nhà kính trong quá trình sử dụng. Đây là lý do vì sao hợp kim magiê ngày càng được quan tâm trong các ứng dụng vận tải như ô tô, hàng không và tàu cao tốc.

Một số ưu điểm chính:

  • Trọng lượng thấp: Có mật độ thấp hơn khoảng 33% so với nhôm và chỉ bằng khoảng 22% mật độ của thép.
  • Khả năng giảm chấn tốt: Hấp thụ dao động và tiếng ồn hiệu quả hơn các kim loại truyền thống.
  • Dễ gia công: Có thể được gia công ở tốc độ cao với công cụ thông thường, tiêu tốn ít năng lượng.
  • Khả năng tái chế cao: Có thể tái sử dụng gần như toàn bộ mà không mất nhiều tính chất cơ học.

Tuy nhiên, hợp kim magiê cũng tồn tại một số hạn chế đáng kể:

  • Chống ăn mòn kém: Đặc biệt trong môi trường có độ ẩm hoặc muối cao nếu không được xử lý bề mặt.
  • Dễ bắt lửa: Bột và mảnh magiê dễ cháy ở nhiệt độ cao trong môi trường oxy hóa.
  • Độ dẻo kém ở nhiệt độ phòng: Dẫn đến nguy cơ nứt gãy khi tạo hình nguội.

Khả năng khắc phục những hạn chế trên phụ thuộc vào quá trình hợp kim hóa, cải tiến quy trình luyện kim và ứng dụng các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến.

Ứng dụng của hợp kim magiê

Nhờ vào tính chất cơ học tốt và khối lượng riêng nhỏ, hợp kim magiê đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

1. Ngành ô tô: Việc giảm trọng lượng xe giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm phát thải CO2. Hợp kim magiê được sử dụng trong các bộ phận như khung ghế, vỏ hộp số, bánh xe hợp kim nhẹ và bảng điều khiển. Theo NREL, việc sử dụng magiê có thể giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe từ 100–200 kg.

2. Hàng không vũ trụ: Nhờ tính nhẹ và khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, magiê được dùng trong các bộ phận kết cấu phụ, vỏ thiết bị điện tử trên máy bay, thậm chí một số chi tiết trên vệ tinh.

3. Công nghiệp điện tử: Với khả năng tản nhiệt tốt, hợp kim magiê là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị như vỏ điện thoại di động, laptop, máy ảnh kỹ thuật số và ổ cứng. Nó cũng cho phép thiết kế các thiết bị mỏng hơn mà không làm giảm độ bền.

4. Y học: Hợp kim magiê phân hủy sinh học (biodegradable magnesium alloys) được nghiên cứu để làm vật liệu cấy ghép y tế như vít, nẹp xương. Chúng có thể tan dần trong cơ thể mà không cần phẫu thuật tháo bỏ. Theo một nghiên cứu từ NCBI, WE43 và ZX00 là hai hợp kim magiê triển vọng trong y sinh.

Kỹ thuật xử lý và gia công

Các hợp kim magiê có thể được chế tạo bằng nhiều quy trình khác nhau, tùy theo loại hợp kim và ứng dụng. Đối với hợp kim đúc, các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Đúc áp lực (die casting): Phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao.
  • Đúc khuôn vĩnh cửu (permanent mold): Tạo ra các sản phẩm có độ bền tốt hơn nhưng chi phí khuôn cao hơn.

Đối với hợp kim biến dạng, các kỹ thuật phổ biến gồm:

  • Cán nóng và cán nguội: Giúp tăng độ bền và cải thiện cấu trúc vi mô.
  • Ép đùn: Tạo ra các thanh, ống hoặc hình dạng phức tạp.
  • Rèn: Dùng cho các chi tiết cần độ bền cao và đồng nhất cấu trúc hạt.

Ngoài ra, các công nghệ tiên tiến như sản xuất bồi đắp (3D printing), đặc biệt là selective laser melting (SLM), cũng đang được nghiên cứu để ứng dụng với hợp kim magiê trong sản xuất thiết bị y tế hoặc các linh kiện tùy chỉnh.

Khả năng chống ăn mòn và xử lý bề mặt

Một trong những thách thức lớn nhất đối với hợp kim magiê là tính chống ăn mòn thấp trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa ion chloride (Cl-). Điều này đòi hỏi phải áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt để kéo dài tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm.

Các kỹ thuật xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:

  • Anod hóa (anodizing): Tạo lớp oxit bảo vệ có tính thẩm mỹ và khả năng cách điện.
  • Phủ sơn tĩnh điện: Cải thiện khả năng chống ẩm và tăng độ bền màu.
  • Phun phủ plasma hoặc phủ sol-gel: Tạo lớp phủ chịu nhiệt và chịu mài mòn.
  • Công nghệ phủ nano: Theo ScienceDirect, lớp phủ nano composite trên nền Mg giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn mà không làm ảnh hưởng đến trọng lượng vật liệu.

Tùy theo ứng dụng cụ thể, các kỹ thuật xử lý bề mặt có thể được kết hợp để tạo lớp bảo vệ đa chức năng.

Tác động môi trường và tái chế

Một điểm cộng lớn của hợp kim magiê là khả năng tái chế hiệu quả với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn nhiều so với thép hoặc nhôm. Tái chế magiê cũng giúp giảm lượng khí thải CO2 phát sinh từ quá trình luyện kim nguyên sinh.

Tuy nhiên, việc khai thác và luyện magiê từ khoáng sản tự nhiên (như dolomit, magnesit) hoặc từ nước biển vẫn còn tiêu tốn nhiều năng lượng. Các phương pháp điện phân magiê từ muối MgCl2 đòi hỏi mức tiêu thụ điện cao, dẫn đến chi phí lớn nếu không sử dụng năng lượng tái tạo.

Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào:

  • Ứng dụng năng lượng sạch trong quá trình điện phân magiê.
  • Tái chế hợp kim magiê bằng quy trình nấu chảy kín không oxy để giảm tổn thất.
  • Thiết kế vòng đời sản phẩm phù hợp để tận dụng hiệu quả chuỗi tái chế.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Hợp kim magiê đang bước vào giai đoạn tăng trưởng trong nghiên cứu vật liệu nhẹ. Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu lớn đang hướng đến phát triển các hợp kim magiê mới với tính năng ưu việt hơn, đặc biệt tập trung vào các yếu tố sau:

  • Tăng độ bền nhiệt và chống ăn mòn tự nhiên.
  • Khả năng tạo hình tốt ở nhiệt độ phòng.
  • Tính phân hủy sinh học có kiểm soát trong y học cấy ghép.

Theo International Magnesium Association (IMA), hợp kim magiê sẽ đóng vai trò chủ chốt trong thiết kế xe điện nhẹ, thiết bị hàng không không người lái (UAV), và sản phẩm điện tử mỏng nhẹ trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. National Renewable Energy Laboratory (NREL). Magnesium Alloy Applications. https://www.nrel.gov/transportation/magnesium-alloy.html
  2. Xin Wang et al. (2019). Recent Advances on the Development of Magnesium Alloys for Biodegradable Implants. Journal of Magnesium and Alloys. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6482855/
  3. International Magnesium Association. https://www.mg-alloys.org/
  4. Yong Liu et al. (2019). Surface modification of magnesium and its alloys: A review. Journal of Materials Science & Technology. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1002007119300655
  5. ASM International. Magnesium and Magnesium Alloys. ASM Handbook, Vol. 2: Properties and Selection: Nonferrous Alloys and Special-Purpose Materials.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hợp kim magiê:

Tiến bộ gần đây trong ăn mòn và bảo vệ các hợp kim magie Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 7 Số 7 - Trang 563-586 - 2005
Tóm tắtCác hợp kim magie là vật liệu cấu trúc và chức năng nhẹ tiên tiến ngày càng được sử dụng trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ, điện tử và năng lượng. Tuy nhiên, hiệu suất chống ăn mòn của chúng ở giai đoạn phát triển hiện tại vẫn chưa đủ tốt cho các ứng dụng thực tiễn ngày càng đa dạng. Trung tâm Nghiên cứu Hợp tác về Sản xuất Kim loại Đúc (CAST) ở Australia ...... hiện toàn bộ
#Hợp kim magie #ăn mòn #bảo vệ hợp kim #nghiên cứu CAST
Tác động của cấu trúc vi mô tại giao diện đến khả năng cắt chéo của mối hàn chấm khuấy bằng nhôm hợp kim với magiê hợp kim Dịch bởi AI
Science and Technology of Welding and Joining - Tập 15 Số 4 - Trang 319-324 - 2010
Trong nghiên cứu hiện tại, một nỗ lực đã được thực hiện để nối hai hợp kim kim loại nhẹ khác nhau, đang trở nên quen thuộc trong ngành công nghiệp ô tô, tức là hợp kim nhôm AA5083 và hợp kim magiê AZ31, bằng quy trình hàn chấm khuấy. Các mối hàn chồng đã được thực hiện với các thông số hàn khác nhau, và các cấu trúc vi mô tại giao diện và khả năng cắt chéo của các mối hàn này đã được kiểm...... hiện toàn bộ
#hàn chấm khuấy #hợp kim nhôm #hợp kim magiê #cấu trúc vi mô #khả năng cắt chéo
Sự tiến triển của tính dẻo của một hợp kim nhôm-magiê dưới các thay đổi đột ngột của đường đi ứng suất Dịch bởi AI
International Journal of Material Forming - Tập 15 - Trang 1-14 - 2022
Trong quá trình hình thành và chế tạo vật liệu kỹ thuật, hành vi dẻo có thể tiến triển đáng kể do lịch sử biến dạng phức tạp. Do đó, nghiên cứu này nhằm mô tả sự tiến triển về tính dẻo của một hợp kim nhôm-magiê dưới tải trọng đơn giản đơn điệu và không đơn điệu với những thay đổi đột ngột của đường đi ứng suất. Thay vì chỉ tập trung vào một trạng thái ứng suất đơn lẻ trong quá trình tải trọng bướ...... hiện toàn bộ
#hợp kim nhôm-magiê #hành vi dẻo #quá trình biến dạng #ứng suất-biến dạng #cơ chế vật liệu
Tác động của Neodymium và Canxi đối với Ổn định Nhiệt của Hợp Kim Magie AZ71 Dịch bởi AI
Metals and Materials International - Tập 24 - Trang 307-313 - 2018
Tác động của việc thêm 0–2 wt% Nd lên sự ổn định nhiệt của hợp kim magie AZ71 modified chứa 0–3 wt% Ca đã được nghiên cứu. Nhiệt độ bốc cháy được phát hiện là tăng từ giá trị của AZ71, 574, lên 825 °C với việc bổ sung 0,5 wt% Ca và 1 wt% Nd. Nhiệt độ bốc cháy tiếp tục tăng lên 1114 °C khi bổ sung 3 wt% Ca. Hợp kim AZ71 chứa Ca và Nd được duy trì ở nhiệt độ 500 °C trong không khí trong 12 giờ. MgO–...... hiện toàn bộ
#hợp kim magie #Neodymium #Canxi #ổn định nhiệt #AZ71
Hành Vi Ăn Mòn của Hợp Kim Magie AZ31 Được Sản Xuất Bằng Phương Pháp Ép Đùn Thay Đổi Đoạn Chéo Liên Tục Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 28 - Trang 6102-6110 - 2019
Để nghiên cứu hành vi ăn mòn của hợp kim magie hiệu suất cao trong nước biển mô phỏng bằng phương pháp ép đùn thay đổi đoạn chéo liên tục (CVCDE), một phương pháp điện hóa và phương pháp mất trọng lượng được sử dụng để nghiên cứu sự khác biệt giữa các hợp kim magie AZ31 được sản xuất bằng CVCDE với các số lượng khuôn trung gian khác nhau nhằm kiểm tra hành vi ăn mòn điện hóa và tỷ lệ ăn mòn trong ...... hiện toàn bộ
#hợp kim magie #ăn mòn #ép đùn #NaCl #CVCDE #phân tích điện hóa
So sánh về cấu trúc vi mô đúc và các tính chất cơ học của hợp kim magiê Mg–4Y–1.2Mn–0.9Sc và Mg–4Y–1.2Mn–1Zn (wt%) Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 46 - Trang 3094-3100 - 2010
Trong bài báo này, các cấu trúc vi mô đúc và các tính chất cơ học của hợp kim magiê Mg–4Y–1.2Mn–0.9Sc và Mg–4Y–1.2Mn–1Zn (wt%) được nghiên cứu và so sánh. Kết quả cho thấy, hợp kim chứa Sc chủ yếu được cấu tạo từ α-Mg và các pha giống hạt nhỏ Mg24Y5, Mn12Y, và Mn2Sc, trong khi hợp kim chứa Zn chủ yếu bao gồm α-Mg và các pha Mg12YZn thô với một mạng liên tục. Hơn nữa, kích thước hạt của hợp kim chứ...... hiện toàn bộ
#Hợp kim magiê #cấu trúc vi mô #tính chất cơ học #Mg–4Y–1.2Mn–0.9Sc #Mg–4Y–1.2Mn–1Zn
Giá trị hư hỏng quyết định của hợp kim magiê AZ31B với các nhiệt độ và tốc độ biến dạng khác nhau Dịch bởi AI
Rare Metals - - 2015
Các thí nghiệm kéo đơn trục đã được tiến hành trong khoảng nhiệt độ từ nhiệt độ phòng (RT) đến 523 K dưới các tốc độ biến dạng là 0.001, 0.010 và 0.100 s−1 nhằm xác định ứng suất dòng của hợp kim magiê AZ31B. Các thí nghiệm kéo đã được mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) để tính toán các giá trị hư hỏng quyết định (D c) theo tiêu chuẩn Cockcroft–Latham nhằm dự đoán sự xuất hiện của các...... hiện toàn bộ
#hợp kim magiê AZ31B #giá trị hư hỏng quyết định #tốc độ biến dạng #nhiệt độ #mô phỏng phần tử hữu hạn
Ảnh hưởng của nhiệt độ đầu vào đến cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của mối hàn chập hợp kim magie không giống nhau AZ31/MB3 Dịch bởi AI
Journal of Central South University - Tập 25 - Trang 1358-1366 - 2018
Các tác động của nhiệt độ đầu vào đến cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của mối hàn chập hợp kim magie không giống nhau AZ31/MB3 hàn tig (TIG) đã được nghiên cứu qua quan sát cấu trúc vi mô, thử nghiệm độ cứng vi mô và thử nghiệm kéo. Kết quả cho thấy, với sự gia tăng của nhiệt độ đầu vào, chiều rộng đường hàn tăng lên đáng kể và kích thước hạt trong cả vùng nóng chảy và vùng ảnh hưởng nhiệt đều ...... hiện toàn bộ
#hàn TIG #hợp kim magie #cấu trúc vi mô #tính chất cơ học #độ bền kéo
Đặc tính cơ học của biến dạng siêu dẻo của hợp kim magiê AZ31 Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 16 - Trang 192-199 - 2007
Là kim loại cấu trúc nhẹ nhất trên trái đất, magiê (và các hợp kim của nó) mang lại tiềm năng lớn cho việc giảm trọng lượng trong ngành vận tải. Nhiều thành phần ô tô đã được sản xuất từ các hợp kim magiê khác nhau, nhưng chủ yếu là các thành phần đúc. Việc sản xuất các thành phần vỏ ngoài bằng magiê vẫn bị cản trở bởi độ dẻo kém của vật liệu ở nhiệt độ phòng. Các hợp kim magiê thường được gia côn...... hiện toàn bộ
#Hợp kim magiê #biến dạng siêu dẻo #nhiệt độ cao #ứng suất chảy #độ kéo dài #độ nhạy tốc độ biến dạng
Quá trình biến dạng nhiều giai đoạn của hợp kim magie AZ31 trong gia công tấm bằng phương pháp phồng khí Dịch bởi AI
Metal Science and Heat Treatment - Tập 50 - Trang 110-114 - 2008
Các đặc điểm đặc biệt của quá trình biến dạng ở nhiệt độ cao và sự thay đổi trong cấu trúc vi mô của hợp kim magie điển hình AZ31 được sử dụng cho gia công tấm được nghiên cứu trong quá trình phồng khí nhiều giai đoạn với sự hình thành một chén tròn. Các quá trình tái kết tinh động, trượt qua ranh giới hạt, và sự khởi đầu của lỗ rỗng được coi là những cơ chế chính của quá trình biến dạng.
Tổng số: 44   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5